duyên giang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyên giang+
- (ít dùng) Riparian
- Miền duyên giang
Riparian area
- Miền duyên giang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyên giang"
- Những từ có chứa "duyên giang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous smarten alluring graceful luetic ungracefulness namby-pamby ungraceful charming more...
Lượt xem: 492